produce nghĩa là gì
Nghĩa chuyên ngành. sự sản xuất hàng loạt. sản xuất hàng loạt. Giải thích EN: A type of technology in which identical products are manufactured in very large quantities. mass-production car xe hơi sản xuất hàng loạt sản xuất quy mô lớn. Các từ liên quan.
1. Tìm hiểu chung về PPAP là gì? 1.1. PPAP được hiểu nghĩa là gì hiện nay? PPAP là viết tắt của cụm từ tiếng Anh "Production part approval process" - thuật ngữ này được hiểu là quá trình phê duyệt sản xuất sản phẩm của doanh nghiệp. Theo đó, PPAP sẽ xác định về quá
1 day ago · Premiering October 18, 2022! Mamma mia, get out the popcorn. MHz viewers, are you in for a treat! You're going to love the juicy French political drama, Spin (ITV Studios), whose title in French literally means "Men in the Shadows.".
Định nghĩa Cost of production là gì? Cost of production là Chi phí sản xuất. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cost of production - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh. Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z.
Bài viết Produce Là Gì - Nghĩa Của Từ Produce thuộc chủ đề về Câu Hỏi Quanh Ta đang được rất nhiều bạn quan tâm đúng không nào !! Hôm nay, Hãy cùng TruongGiaThien.Com.Vn tìm hiểu Produce Là Gì - Nghĩa Của Từ Produce trong bài viết hôm nay nha ! Các bạn đang xem bài : "Produce Là Gì - Nghĩa Của Từ Produce"
Recherche Site De Rencontre Gratuit Sans Inscription. Thông tin thuật ngữ Định nghĩa - Khái niệm Produce là gì? Produce có nghĩa là sản xuất Produce có nghĩa là sản xuất Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Quản trị kinh doanh. sản xuất Tiếng Anh là gì? sản xuất Tiếng Anh có nghĩa là Produce. Ý nghĩa - Giải thích Produce nghĩa là sản xuất. Đây là cách dùng Produce. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Tổng kết Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Quản trị kinh doanh Produce là gì? hay giải thích sản xuất nghĩa là gì? . Định nghĩa Produce là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Produce / sản xuất. Truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /produce/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề danh từ sản lượng sản vật, sản phẩm agricultural farm produce nông sản kết quả the produce of labour kết quả lao động the produce of efforts kết quả của những cố gắng động từ trình ra, đưa ra, giơ ra to produce one's ticket at the gate trình vé ở cổng to produce a play trình diễn một vở kịch ví dụ khác sản xuất, chế tạo to produce good sản xuất hàng hoá viết ra một cuốn sách; xuất bản sách, phim... gây ra một cảm giác... đem lại kết quả...; sinh đẻ to produce fruit sinh quả, ra quả cây to produce offspring sinh con, đẻ con thú vật toán học kéo dài một đường thẳng... Từ gần giống producer reproduce reproducer producer gas gas-producer Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản
VI làm sản xuất chế tạo gây ra đem lại viết ra sinh đẻ Bản dịch We understand from your advertisment that you produce… Theo như chúng tôi được biết qua quảng cáo, ông/bà có sản xuất... produce gây ra {động} một cảm giác produce viết ra {động} một cuốn sách general sân khấu Ví dụ về cách dùng ., we hope to produce a more complete understanding of… Bằng cách quan sát thực nghiệm..., tác giả muốn mang tới một cái nhìn toàn diện hơn về... We understand from your advertisment that you produce… Theo như chúng tôi được biết qua quảng cáo, ông/bà có sản xuất... Ví dụ về đơn ngữ The shows are produced on the stage within the gymnasium. The geologic activity that produces vulcanism also breeds powerful earthquakes. The entrance square houses the information desk, gift shop and display of locally produced giftware. Eroded granite produced sand particles that began to form strata, layers of sediment, in the sinking basin. This was the most important process because here gunpowder was produced. Both of the creators remained with the franchise as executive producers. Keys explained that the producers she worked with would tell her to just get in the booth and sing, which frustrated her. By the time the mill ceased operation, it was the world's largest producer of women's hardwood shoe heels and flooring. After discussions with other producers, everyone agreed to end season one and go ahead with season two next year. The country is a major regional electricity producer. Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9
Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bạn đang xem Produce là gì produceproduce /produce/ danh từ sản lượng sản vật, sản phẩmagricultural farm produce nông sản kết quảthe produce of labour kết quả lao độngthe produce of efforts kết quả của những cố gắng ngoại động từ trình ra, đưa ra, giơ rato produce one"s ticket at the gate trình vé ở cổngto produce a play trình diễn một vở kịchto produce evidence đưa ra chứng cớ sản xuất, chế tạoto produce good sản xuất hàng hoá viết ra một cuốn sách; xuất bản sách, phim... gây ra một cảm giác... đem lại kết quả...; sinh đẻto produce fruit sinh quả, ra quả câyto produce offspring sinh con, đẻ con thú vật toán học kéo dài một đường thẳng...điều chếgây rakéo dàiproduce a line kéo dài một đường thẳngproduce of a line kéo dài một đường thẳngsản xuấtsản xuất chương trìnhsinh raLĩnh vực toán & tinsản xuất, kéo dàifrozen producesản phẩm đông lạnhfrozen producethực phẩm đông lạnhperishable produce bodythùng xe chở hàng chóng hỏngproduce freezingkết đông thực phẩmproduce freezing systemhệ thống kết đông thực phẩmproduce freezing systemhệ thống kết đông cho thực phẩmproduce internal temperaturenhiệt độ bên trong sản phẩmproduce internal temperaturenhiệt độ tâm sản phẩmproduce the maximum stress in the membertạo ra ứng suất cực đại trong cấu kiệnchế tạohàng hóa sản xuấtnông phẩmproduce market thị trường nông phẩmnông sản phẩmsản lượngsản phẩmagricultural produce sản phẩm nông nghiệpagricultural produce nông sản phẩmfarm produce nông sản phẩmproduce broker người môi giới sản phẩmproduce market thị trường sản phẩm trừ khoáng sảnsản vậtproduce market thị trường sản vậtsản xuấtmass produce sản xuất số lượng lớngarden producehàng bôngmass producehàng loạtproduce brokerngười môi giới giao dịch hàng hóa nông phẩmproduce brokerngười môi giới giao dịch hàng hóa nông sản phẩmproduce exchangesở giao dịch hàng hóa nông phẩmproduce exchangesở giao dịch hàng hóa nông sản phẩmproduce exchangesở giao dịch nguyên liệu o chế tạo, sản xuất, điều chếXem thêm Từ Điển Việt Anh " Ca Kíp Tiếng Anh Là Gì ? Ca Kíp Tiếng Anh Là GìproduceTừ điển Collocationproduce noun ADJ. fresh local seasonal agricultural, animal, dairy, farm, garden, organic, primary fresh farm produce
Nội dung bài viết Nghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "produce" các loại nông sản như rau củ Từ điển Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa produce là gì. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng.
produce nghĩa là gì